Dịch vụ sửa máy lạnh hiện đang được nhiều người quan tâm do nhu cầu bảo trì, bảo dưỡng thiết bị tăng cao. Bảng giá sửa máy lạnh là yếu tố quan trọng giúp khách hàng lựa chọn dịch vụ phù hợp với ngân sách và nhu cầu của mình. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng về chi phí và chất lượng dịch vụ sẽ giúp bạn an tâm hơn khi sử dụng dịch vụ sửa chữa máy lạnh. Bài viết này Điện lạnh An Tâm sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá hiện nay, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chọn lựa sáng suốt.
Điện Lạnh An Tâm Cam Kết Về Bảng Giá Sửa Máy Lạnh Tại Nhà TPHCM
Điện Lạnh An Tâm là địa chỉ tin cậy và uy tín trong việc cung cấp dịch vụ sửa chữa máy lạnh tại nhà ở TPHCM. Chúng tôi hiểu rằng việc sửa chữa máy lạnh không chỉ đòi hỏi kỹ thuật cao mà còn phải có giá cả hợp lý, minh bạch. Vì vậy, Điện Lạnh An Tâm cam kết mang đến bảng giá dịch vụ sửa chữa máy lạnh rõ ràng, phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng.
Bảng Giá Sửa Máy Lạnh Tại Nhà Uy Tín Tại Điện Lạnh An Tâm
Chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu với các mức giá dịch vụ hợp lý và minh bạch. Dưới đây là bảng giá sửa chữa máy lạnh tại nhà tại Điện Lạnh An Tâm:
Bảng Giá Sửa Máy Lạnh Treo Tường (Từ 1 đến 2,5 HP)
Máy lạnh treo tường là loại máy lạnh phổ biến nhất trong các hộ gia đình và văn phòng. Dưới đây là bảng giá sửa chữa máy lạnh treo tường tại Điện Lạnh An Tâm:
STT |
Nội dung |
Máy lạnh thường |
Máy lạnh inverter |
1 |
Sửa board dàn lạnh không lên nguồn |
680.000 – 1.180.000đ |
980.000 – 1.980.000đ |
2 |
Sửa board dàn nóng không lên nguồn |
980.000 – 1.980.000đ |
|
3 |
Sửa board không nhận tín hiệu remote |
480.000 – 580.000đ |
580.000 – 880.000đ |
4 |
Khắc phục máy lạnh chảy nước |
150.000 – 350.000đ |
150.000 – 350.000đ |
5 |
Khắc phục xì tán, bơm gas máy lạnh |
980.000 – 1.850.000đ |
1.050.000 – 1.850.000đ |
6 |
Thay block máy lạnh |
1.500.000 – 3.300.000đ |
2.050.000 – 4.180.000đ |
7 |
Sửa nghẹt dàn |
Liên hệ |
Liên hệ |
8 |
Sửa nghẹt đường thoát nước |
150.000 – 300.000đ |
150.000 – 300.000đ |
9 |
Sửa quạt dàn nóng |
580.000 – 830.000đ |
Liên hệ |
10 |
Hút chân không máy lạnh |
150.000 – 200.000đ |
150.000 – 200.000đ |
11 |
Nén ni tơ |
200.000 – 300.000đ |
200.000 – 300.000đ |
12 |
Thay board mạch máy lạnh |
Liên hệ |
Liên hệ |
13 |
Thay Kapa (Tụ 2 chân) |
430.000 – 680.000đ |
|
14 |
Thay Kapa (Tụ 3 chân) |
530.000 – 780.000đ |
|
15 |
Thay rờ le máy lạnh |
380.000 – 480.000đ |
380.000 – 480.000đ |
16 |
Thay khởi động từ máy lạnh |
780.000 – 980.000đ |
980.000 – 1.280.000đ |
17 |
Thay motor quạt dàn nóng, dàn lạnh |
880.000 – 1.780.000đ |
1.230.000 – 2.180.000đ |
18 |
Thay quạt lồng sốc |
730.000 – 1.050.000đ |
980.000 – 1.250.000đ |
19 |
Thay bơm thoát nước rời |
1.200.000 – 1.800.000đ |
1.200.000 – 1.800.000đ |
20 |
Thay gen, quấn lại xi mới cho máy lạnh |
100.000 – 150.000 |
100.000 – 150.000 |
21 |
Remote đa năng |
180.000đ |
180.000đ |
22 |
Remote chính hãng |
Liên hệ |
Liên hệ |
23 |
Phí dịch vụ |
80.000 – 150.000đ |
80.000 – 150.000đ |
Bảng Giá Sửa Chữa Máy Lạnh Âm Trần – Tủ Đứng – Áp Trần
Máy lạnh âm trần, tủ đứng và áp trần thường được sử dụng trong các không gian lớn như văn phòng, nhà hàng, khách sạn. Đây là bảng giá dịch vụ sửa máy lạnh:
STT |
NỘI DUNG |
MÁY THƯỜNG |
MÁY INVERTER |
1 |
Khắc phục máy lạnh chảy nước |
550.000 – 750.000đ |
550.000 – 750.000đ |
2 |
Sửa board máy lạnh thường |
880.000 – 1.780.000đ |
1.280.000 – 2.580.000đ |
4 |
Khắc phục xì tán, bơm gas máy lạnh thường |
2.180.000 – 2.850.000đ |
2.350.000 – 3.850.000đ |
5 |
Khắc phục xì dàn, bơm gas máy lạnh thường |
2.650.000 – 4.150.000đ |
2.750.000 – 4.950.000đ |
6 |
Sửa nghẹt dàn |
Liên hệ |
Liên hệ |
7 |
Thay block máy lạnh thường |
4.450.000 – 10.500.000đ |
5.450.000 – 11.500.000đ |
8 |
Thay motor quạt dàn nóng, dàn lạnh |
1.280.000 – 2.280.000đ |
1.580.000 – 2.580.000đ |
9 |
Sửa board không nhân tín hiệu |
850.000 – 1.680.000đ |
850.000 – 1.680.000đ |
10 |
Thay mô tơ lá đảo |
Liên hệ |
Liên hệ |
11 |
Thay cánh quạt |
730.000 – 1.750.000đ |
730.000 – 1.750.000đ |
12 |
Thay bơm thoát nước rời |
1.200.000 – 1.800.000đ |
1.200.000 – 1.800.000đ |
13 |
Remote chính hãng |
Liên hệ |
Liên hệ |
14 |
Hút chân không |
300.000 – 400.000đ |
300.000 – 400.000đ |
15 |
Nén ni tơ |
400.000 – 500.000đ |
400.000 – 500.000đ |
Lưu Ý
- Bảng giá sửa máy lạnh trên chưa bao gồm VAT.
- Giá có thể thay đổi tùy vào tình trạng máy và chi phí linh kiện thay thế.
- Khách hàng sẽ được tư vấn và báo giá chi tiết trước khi tiến hành sửa chữa.
Chính Sách Bảo Hành Sau Sửa Chữa Tại Điện Lạnh An Tâm
Điện Lạnh An Tâm cam kết mang đến dịch vụ hậu mãi tốt nhất cho khách hàng. Các chính sách bảo hành sau sửa chữa tại Điện Lạnh An Tâm bao gồm:
+ Bảo hành từ 3 đến 6 tháng cho tất cả các dịch vụ sửa chữa.
+ Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí qua điện thoại.
+ Sẵn sàng khắc phục sự cố phát sinh sau sửa chữa trong thời gian bảo hành.
Điện Lạnh An Tâm luôn nỗ lực mang đến dịch vụ sửa chữa máy lạnh chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả nhất cho mọi khách hàng. Với Bảng giá sửa máy lạnh rõ ràng, minh bạch và cam kết về chất lượng, chúng tôi tự tin sẽ là lựa chọn hàng đầu của bạn.
>>> Xem thêm: TẠI SAO PHẢI LẮP MÁY LẠNH TRÊN CAO
Điện Lạnh An Tâm mong rằng thông tin Bảng giá sửa máy lạnh trên sẽ giúp quý khách hàng có cái nhìn rõ ràng hơn về dịch vụ sửa chữa máy lạnh của chúng tôi. Nếu quý khách có nhu cầu sửa chữa máy lạnh, mua máy lạnh mới, máy lạnh nhập khẩu, hãy liên hệ ngay với Điện Lạnh An Tâm để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.